Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thoái thác
[thoái thác]
|
động từ
to deline
to refuse, deny
to repudiate, allege (as pretext)
to excuse or exculpate oneself
rính từ
evasive, evasively
find some excuse or other
Từ điển Việt - Việt
thoái thác
|
động từ
kiếm cớ từ chối
(...) ai đến dạm hỏi, tôi cũng tìm cớ thoái thác (Nguyễn Công Hoan)